Nếu bạn đang học tiếng Hàn để chuẩn bị du học, làm việc tại Hàn Quốc hoặc đơn giản chỉ vì yêu thích ngôn ngữ này, thì việc nắm vững các ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản là điều không thể thiếu. Trong bài viết này, Seoul Education sẽ giúp bạn hệ thống lại 30 mẫu câu ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng nhất, có ví dụ cụ thể, dễ học, dễ nhớ – phù hợp với người mới bắt đầu hoặc đang ôn luyện TOPIK I.
30 Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng kèm ví dụ
STT | Ngữ pháp | Ý nghĩa & Cách dùng | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
1 | -입니다 | Là (dạng trang trọng) | 저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.) |
2 | -이/가 아닙니다 | Không phải là | 이분은 의사가 아닙니다. (Người này không phải là bác sĩ.) |
3 | -은/는 | Tiểu từ chủ ngữ nhấn mạnh, so sánh | 저는 한국 사람입니다. (Tôi là người Hàn.) |
4 | -이/가 | Tiểu từ chủ ngữ mới hoặc nhấn mạnh chủ thể | 친구가 왔어요. (Bạn đã đến.) |
5 | -을/를 | Tiểu từ tân ngữ | 사과를 먹어요. (Tôi ăn táo.) |
6 | -에 | Chỉ thời gian, địa điểm đến | 학교에 갑니다. (Tôi đi đến trường.) |
7 | -에서 | Nơi diễn ra hành động | 집에서 공부해요. (Tôi học ở nhà.) |
8 | -도 | Cũng | 저도 학생입니다. (Tôi cũng là học sinh.) |
9 | -하고 / -(이)랑 | Và, với | 엄마하고 같이 갔어요. (Tôi đã đi cùng mẹ.) |
10 | -의 | Của | 민수의 가방이에요. (Đây là cặp của Minsu.) |
11 | -에 있다/없다 | Có/Không có ở nơi nào đó | 책상 위에 책이 있어요. (Trên bàn có quyển sách.) |
12 | -아요/어요 | Đuôi câu hiện tại (lịch sự) | 뭐 해요? (Bạn đang làm gì?) |
13 | -았/었어요 | Quá khứ (lịch sự) | 어제 밥을 먹었어요. (Hôm qua tôi đã ăn cơm.) |
14 | -고 싶다 | Muốn làm gì | 한국에 가고 싶어요. (Tôi muốn đi Hàn Quốc.) |
15 | -지 않다 | Phủ định (không làm gì) | 저는 운동하지 않아요. (Tôi không tập thể dục.) |
16 | -고 있다 | Đang làm gì | 저는 지금 공부하고 있어요. (Tôi đang học bây giờ.) |
17 | -으러 가다/오다 | Đi/đến để làm gì | 밥을 먹으러 식당에 가요. (Tôi đến nhà hàng để ăn cơm.) |
18 | -으세요/세요 | Mệnh lệnh, đề nghị lịch sự | 앉으세요. (Mời ngồi.) |
19 | -지 마세요 | Đừng làm gì | 늦지 마세요. (Đừng đến trễ.) |
20 | -고 | Và (nối hai hành động) | 밥을 먹고 학교에 가요. (Ăn cơm rồi đi học.) |
21 | -은/는 것 | Việc, cái việc… (danh từ hóa động từ) | 책 읽는 것을 좋아해요. (Tôi thích việc đọc sách.) |
22 | -기 때문에 | Vì… nên… (lý do) | 비가 오기 때문에 못 갔어요. (Vì trời mưa nên tôi không đi được.) |
23 | -지만 | Mặc dù… nhưng… | 비가 오지만 축구해요. (Mặc dù mưa nhưng tôi vẫn chơi bóng.) |
24 | -거나 | Hoặc | 커피나 주스를 마셔요. (Tôi uống cà phê hoặc nước trái cây.) |
25 | -은/ㄴ 후에 | Sau khi… | 식사한 후에 산책했어요. (Sau khi ăn, tôi đã đi dạo.) |
26 | -기 전에 | Trước khi… | 자기 전에 이를 닦아요. (Tôi đánh răng trước khi ngủ.) |
27 | -아/어서 | Vì… nên… (liên kết nguyên nhân – kết quả) | 피곤해서 일찍 잤어요. (Vì mệt nên tôi đã ngủ sớm.) |
28 | -으려고 하다 | Định làm gì | 지금 나가려고 해요. (Tôi định ra ngoài ngay bây giờ.) |
29 | -는 중이다 | Đang trong quá trình làm gì | 전화하는 중이에요. (Tôi đang gọi điện.) |
30 | -ㄹ/을 수 있다/없다 | Có thể/không thể | 수영할 수 있어요. (Tôi có thể bơi.) |
Lưu ý khi học ngữ pháp tiếng Hàn
- Ôn luyện lặp lại: Ngữ pháp cần học qua những ví dụ thực tế, luyện nghe - nói - viết cùng lúc để ghi nhớ lâu hơn
- Ghi nhớ theo ngữ cảnh: Tập dùng các ngữ pháp trong các đoạn hội thoại quen thuộc hàng ngày sẽ giúp ghi nhớ tự nhiên hơn.
- So sánh đối chiếu: Một số ngữ pháp gần giống nhau về ý nghĩa nhưng khác nhau về cách dùng (Ví dụ: -은/는 và -이/가), cần thực hành nhiều để phân biệt.
Kết luận
Hiểu và áp dụng đúng các mẫu ngữ pháp cơ bản là nền tảng giúp bạn học tiếng Hàn nhanh hơn, hiệu quả hơn. Dù bạn đang ôn luyện TOPIK I, chuẩn bị phỏng vấn visa du học Hàn Quốc hay muốn giao tiếp tự tin hơn, thì việc thuộc lòng 30 ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng là điều bắt buộc.
Nếu bạn đang cần lộ trình học tiếng Hàn từ cơ bản đến trung cấp, hãy liên hệ đội ngũ nhà Seoul Education – nơi đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Hàn và du học Hàn Quốc!