120+ Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất 2025 [Seoul Education]

Bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn và đang băn khoăn nên bắt đầu từ đâu? Cách nhanh nhất để giao tiếp tiếng Hàn tự tin chính là học thuộc và luyện tập những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày đơn giản, dễ nhớ.
Trong bài viết này, Seoul Education tổng hợp hơn 120+ mẫu câu tiếng Hàn thông dụng nhất 2025, kèm phiên âm, dịch nghĩa và tình huống sử dụng thực tế – giúp bạn áp dụng ngay trong học tập, du học và làm việc.

 

Vì sao nên học câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày?

  • Tiết kiệm thời gian: Học theo mẫu câu thay vì từng từ vựng rời rạc
  • Tự tin khi nói chuyện: Dễ áp dụng trong chào hỏi, mua sắm, đi làm thêm, giao lưu
  • Chuẩn bị cho du học Hàn Quốc: Sinh viên Việt Nam tại Hàn thường gặp khó khăn ở giao tiếp cơ bản, nên học mẫu câu là cách nhanh nhất để hòa nhập
  • Phù hợp mọi trình độ: Từ người mới bắt đầu đến người đã có nền tảng

 

120+ Câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng nhất 2025

 

1. Câu chào hỏi - làm quen

  • 안녕하세요? (Annyeonghaseyo?) – Xin chào
  • 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo) – Tạm biệt (người ở lại nói)
  • 안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo) – Tạm biệt (người đi nói)
  • 처음 뵙겠습니다 (Cheoeum boepgesseumnida) – Rất hân hạnh được gặp bạn
  • 잘 지내세요? (Jal jinaeseyo?) – Bạn có khỏe không?
  • 감사합니다 (Gamsahamnida) – Cảm ơn
  • 천만에요 (Cheonmaneyo) – Không có gì
  • 미안합니다 (Mianhamnida) – Xin lỗi
  • 괜찮아요 (Gwaenchanhayo) – Không sao đâu
  • 반가워요 (Bangawoyo) – Rất vui được gặp

 

2. Câu giao tiếp khi mua sắm 

  • 이거 얼마예요? (Igeo eolmayeyo?) – Cái này bao nhiêu tiền?
  • 조금 깎아 주세요 (Jogeum kkakka juseyo) – Giảm giá cho tôi chút nhé
  • 비싸요 (Bissayo) – Đắt quá
  • 싸요 (Ssayo) – Rẻ quá
  • 다른 색 있어요? (Dareun saek isseoyo?) – Có màu khác không?
  • 이거 주세요 (Igeo juseyo) – Cho tôi cái này
  • 카드 돼요? (Kadeu dwaeyo?) – Có thanh toán bằng thẻ không?
  • 현금으로 낼게요 (Hyeongeumeuro naelgeyo) – Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
  • 포장해 주세요 (Pojanghae juseyo) – Làm ơn gói lại cho tôi
  • 교환할 수 있어요? (Gyohwanhal su isseoyo?) – Tôi có thể đổi không?

 

3. Câu giao tiếp trong lớp học 

  • 수업 시작하겠습니다 (Sueop sijakagesseumnida) – Chúng ta bắt đầu học nhé
  • 이해했어요? (Ihaehaesseoyo?) – Bạn hiểu chưa?
  • 이해했어요 (Ihaehaesseoyo) – Tôi đã hiểu
  • 질문 있어요 (Jilmun isseoyo) – Tôi có câu hỏi
  • 다시 말해 주세요 (Dasi malhae juseyo) – Xin hãy nói lại
  • 천천히 말해 주세요 (Cheoncheonhi malhae juseyo) – Hãy nói chậm lại
  • 알겠어요 (Algesseoyo) – Tôi đã hiểu rồi
  • 모릅니다 (Moreumnida) – Tôi không biết
  • 공책에 적으세요 (Gongchaege jeogeuseyo) – Hãy ghi vào vở
  • 시험 준비하세요 (Siheom junbi haseyo) – Hãy chuẩn bị kiểm tra

 

4. Câu giao tiếp trong ăn uống ở nhà hàng

  • 메뉴 주세요 (Menu juseyo) – Cho tôi xem menu
  • 추천해 주세요 (Chucheonhae juseyo) – Hãy gợi ý cho tôi món ngon
  • 이거 맛있어요 (Igeo masisseoyo) – Món này ngon quá
  • 더 주세요 (Deo juseyo) – Cho thêm
  • 물 좀 주세요 (Mul jom juseyo) – Cho tôi ít nước
  • 맵지 않게 해 주세요 (Maepji anke hae juseyo) – Làm ít cay thôi
  • 배불러요 (Baebulleoyo) – Tôi no rồi
  • 계산서 주세요 (Gyesanseo juseyo) – Cho tôi xin hóa đơn
  • 카드 돼요? (Kadeu dwaeyo?) – Có trả bằng thẻ không?
  • 잘 먹었습니다 (Jal meogeotseumnida) – Tôi đã ăn rất ngon

 

5. Câu giao tiếp khi đi làm thêm 

  • 몇 시에 시작해요? (Myeot sie sijakhaeyo?): Mấy giờ bắt đầu làm?
  • 오늘 몇 시간 일해요? (Oneul myeot sigan ilhaeyo?): Hôm nay làm mấy tiếng?
  • 알겠습니다 (Algesseumnida): Tôi hiểu rồi
  • 수고하셨습니다 (Sugohasyeosseumnida) – Bạn đã vất vả rồi
  • 잘 부탁드립니다 (Jal butak deurimnida) – Mong bạn giúp đỡ
  • 회의 시작하겠습니다 (Hoeui sijakagesseumnida) – Bắt đầu cuộc họp
  • 잠깐 이야기할 수 있을까요? (Jamkkan iyagihal su isseulkkayo?) – Tôi có thể nói chuyện một chút không?
  • 이해했습니다 (Ihaehaetseumnida) – Tôi đã hiểu
  • 확인해 주세요 (Hwagin hae juseyo) – Xin hãy xác nhận
  • 메일 보냈어요 (Meil bonaesseoyo) – Tôi đã gửi email rồi
  • 도와드릴까요? (Dowadeurilkkayo?) – Tôi có thể giúp không?
  • 문제없습니다 (Munje eopseumnida) – Không vấn đề gì
  • 잘 했어요 (Jal haesseoyo) – Bạn đã làm tốt

 

6. Câu giao tiếp trong tình huống khẩn cấp

  • 경찰 불러 주세요 (Gyeongchal bulleo juseyo) – Gọi cảnh sát giúp tôi
  • 도와주세요! (Dowajuseyo!) – Cứu tôi với!
  • 아파요 (Apayo) – Tôi bị đau
  • 병원 가야 해요 (Byeongwon gaya haeyo) – Tôi cần đi bệnh viện
  • 불이야! (Buriya!) – Cháy rồi!
  • 지갑 잃어버렸어요 (Jigap ileobeoryeosseoyo) – Tôi bị mất ví
  • 여권 잃어버렸어요 (Yeogwon ileobeoryeosseoyo) – Tôi mất hộ chiếu
  • 응급 상황이에요 (Eunggeup sanghwang-ieyo) – Đây là tình huống khẩn cấp
  • 약국 어디예요? (Yakguk eodiyeyo?) – Hiệu thuốc ở đâu?
  • 구급차 불러 주세요 (Gugubcha bulleo juseyo) – Gọi xe cấp cứu giúp tôi

7. Câu giao tiếp cho hẹn hò, tình cảm

  • 보고 싶어요 (Bogo sipeoyo) – Tôi nhớ bạn
  • 사랑해요 (Saranghaeyo) – Anh/Em yêu em/anh
  • 같이 가요 (Gachi gayo) – Đi cùng nhau nhé
  • 밥 먹었어요? (Bap meogeosseoyo?) – Bạn đã ăn chưa?
  • 예뻐요 (Yeppeoyo) – Bạn đẹp lắm
  • 잘생겼어요 (Jalsaenggyeosseoyo) – Bạn đẹp trai lắm
  • 손 잡아요 (Son jabayo) – Nắm tay nhé
  • 영화 보러 갈까요? (Yeonghwa boreo galkkayo?) – Mình đi xem phim nhé?
  • 만나서 반가웠어요 (Mannaseo bangawosseoyo) – Rất vui được gặp bạn
  • 다음에 또 만나요 (Daeume tto mannayo) – Hẹn gặp lại lần sau

 

8. Câu giao tiếp trên mạng xã hội

  • 안 보고 싶었어요 (An bogo sipeosseoyo) – Tôi đã nhớ bạn
  • 좋아요 눌러 주세요 (Joayo nulleo juseyo) – Hãy nhấn thích nhé
  • 댓글 남겨 주세요 (Daetgeul namgyeo juseyo) – Để lại bình luận nhé
  • 메시지 보냈어요 (Mesiji bonaesseoyo) – Tôi đã gửi tin nhắn
  • 사진 멋있어요 (Sajin meosisseoyo) – Ảnh đẹp quá
  • 팔로우 해 주세요 (Pallou hae juseyo) – Hãy follow tôi nhé
  • 공유해 주세요 (Gongyuhae juseyo) – Hãy chia sẻ nhé
  • 재미있어요 (Jaemiisseoyo) – Thật thú vị
  • 웃겨요 (Utgyeoyo) – Buồn cười quá
  • 보고 싶다 (Bogo sipda) – Nhớ quá

 

Đây là trọn bộ 120+ câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng nhất 2025, được chia nhóm khoa học, dễ học – dễ nhớ. Nếu bạn muốn học chuyên sâu, có lộ trình và giáo viên trực tiếp hướng dẫn, hãy tham khảo ngay khóa học tiếng Hàn tại Seoul Education để nâng trình nhanh chóng.

 

Bí quyết học câu giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả

  1. Lặp lại hàng ngày: Đọc to câu nhiều lần để ghi nhớ ngữ điệu
  2. Luyện nghe thực tế: Xem K-Drama, nghe nhạc K-Pop để bắt kịp cách phát âm
  3. Thực hành với bạn bè: Tạo nhóm học cùng hoặc tham gia CLB tiếng Hàn
  4. Đăng ký khóa học giao tiếp: Tại Seoul Education, bạn sẽ được học cùng giảng viên bản ngữ, kèm tài liệu chuẩn quốc tế, đảm bảo tiến bộ nhanh chóng

 

Vì sao nên chọn Seoul Education? 

  • Giảng viên giàu kinh nghiệm: Đã có kinh nghiệm và chuyên môn nhiều năm về tiếng Hàn
  • Giáo trình chuẩn & cập nhật: Nội dung gắn liền với thực tế du học và làm việc
  • Lộ trình rõ ràng: Dành cho cả người mới bắt đầu và người cần nâng cao
  • Cam kết đầu ra: Học viên tự tin giao tiếp sau 3 – 6 tháng( dựa vào năng lực học của học viên) 
  • Tư vấn và định hướng tận tâm nhất để phù hợp với năng lực và hoàn cảnh gia đình

 

=> Đăng ký ngay khóa học giao tiếp tiếng Hàn tại Seoul Education để được trải nghiệm môi trường học hiện đại và tận tâm nhất!!

 

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN NGOẠI NGỮ DU HỌC SEOUL

 CS1: Tầng 2, Toà HH Epic's Home - 43 Phạm Văn Đồng, phường Đông Ngạc, Hà Nội

 CS2: Tầng 3 Toà T608A, Chung cư tổng cục V, phường Đông Ngạc, Hà Nội

Hotline: 039 336 5701

Bản đồ

Copyright by Seoul Education