100 tính từ tiếng Hàn nhất định phải thuộc

Bạn có biết rằng tính từ là một trong những thành phần cốt lõi tạo nên sự trôi chảy trong tiếng Hàn giao tiếp? Khi học tiếng Hàn, nhiều người thường chỉ tập trung vào danh từ và động từ, mà quên mất rằng tính từ chính là “chìa khóa” giúp bạn mô tả cảm xúc, trạng thái, đặc điểm – từ đó có thể giúp bạn giao tiếp tiếng hàn tự nhiên hơn, linh hoạt hơn. 

Dưới đây là 100 tính từ thông dụng trong tiếng Hàn được Seoul Education tổng hợp và chia theo nhóm chủ đề, dễ học, dễ nhớ. 

 

Vì sao cần học 100 tính từ tiếng Hàn này?

Tính từ là thành phần quan trọng trong mọi câu nói, giúp người học diễn tả cảm xúc, đặc điểm, trạng thái và đánh giá. Nếu bạn đang học tiếng Hàn để du học, làm việc hoặc giao tiếp, việc nắm chắc 100 tính từ phổ biến nhất sẽ giúp bạn:

 

  • Mô tả người, vật, tình huống một cách tự nhiên
  • Nâng cao khả năng nói và viết tiếng Hàn
  • Hiểu rõ hơn các đoạn hội thoại trong giao tiếp đời sống
  • Tự tin làm bài đọc, viết và nói trong kỳ thi TOPIK I, II

 

Danh sách 100 tính từ trong tiếng Hàn thông dụng nhất

Dưới đây là danh sách được tổng hợp dựa trên các giáo trình phổ biến như Seoul, Tiếng hàn tổng hợp, EPS, và tần suất sử dụng trong đời sống – cực kỳ phù hợp cho người mới học đến trình độ trung cấp.
 

Tính từ mô tả, trạng thái cảm xúc 

STTTiếng HànNghĩa tiếng Việt
1 기쁘다 Vui
2 슬프다 Buồn
3 화나다 Tức giận
4 피곤하다 Mệt mỏi
5 심심하다 Chán nản
6 걱정되다 Lo lắng
7 외롭다 Cô đơn
8 행복하다 Hạnh phúc
9 만족하다 Hài lòng
10 부끄럽다 Xấu hổ

 

Tính từ chỉ tính cách, đặc điểm 

STTTiếng HànNghĩa tiếng Việt
11 착하다 Tốt bụng
12 친절하다 Thân thiện
13 똑똑하다 Thông minh
14 게으르다 Lười biếng
15 부지런하다 Siêng năng
16 용감하다 Dũng cảm
17 정직하다 Trung thực
18 욕심이 많다 Tham lam
19 활발하다 Hoạt bát
20 조용하다 Yên tĩnh

 

Tính từ miêu tả vật thể, kích thước, hình dáng 

STTTiếng HànNghĩa tiếng Việt
21 크다 To, lớn
22 작다 Nhỏ
23 길다 Dài
24 짧다 Ngắn
25 높다 Cao
26 낮다 Thấp
27 무겁다 Nặng
28 가볍다 Nhẹ
29 두껍다 Dày
30 얇다 Mỏng

 

Tính từ miêu tả trạng thái sự vật

STTTiếng HànNghĩa tiếng Việt
31 뜨겁다 Nóng
32 차갑다 Lạnh
33 따뜻하다 Ấm áp
34 시원하다 Mát mẻ
35 촉촉하다 Ẩm ướt
36 건조하다 Khô ráo
37 깨끗하다 Sạch sẽ
38 더럽다 Bẩn
39 밝다 Sáng
40 어둡다 Tối

 

Mẹo học tính từ tiếng Hàn hiệu quả:

  • Học theo cặp trái nghĩa: Nhanh – chậm, to – nhỏ, sáng – tối…
  • Dùng flashcard/Quizlet để luyện phản xạ
  • Đặt câu mỗi ngày với 3~5 tính từ vừa học
  • Nghe – lặp lại – ghi nhớ qua các video hoặc app luyện nghe

 

Kết luận

Nếu bạn đang muốn học tiếng Hàn để du học Hàn Quốc hoặc thi TOPIK, đừng bỏ qua 100 tính từ cơ bản và thông dụng này. Hi vọng bài viết này của Seoul Edu hữu ích với bạn để bạn có thể nắm chắc hệ thống từ vựng là nền tảng quan trọng để nâng trình tiếng Hàn toàn diện hơn. 

 

👉 Đọc thêm:

 

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ DU HỌC SEOUL

----------------------------------------------

Hotline: 033 363 7522 - 0868 978 595

Địa chỉ:

Cơ sở 1: Tầng 2 Toà HH Epic's Home - 43 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Cơ sở 2: Tầng 3, tòa T608, Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế, Hà Nội

Website: https://tuvanduhocseoul.com/

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN NGOẠI NGỮ DU HỌC SEOUL

 CS1: Tầng 2, Toà HH Epic's Home - 43 Phạm Văn Đồng, phường Đông Ngạc, Hà Nội

 CS2: Tầng 3 Toà T608A, Chung cư tổng cục V, phường Đông Ngạc, Hà Nội

Hotline: 039 336 5701

Bản đồ

Copyright by Seoul Education